--

tay áo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay áo

+ noun  

  • sleeve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay áo"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tay áo"
    tay áo tay thợ
Lượt xem: 708

Từ vừa tra